-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13073:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng cysteamin - Phương pháp sắc ký lỏng - phổ khối lượng hai lần Animal feed - Determination of cysteamine - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12891-3:2020Công nghệ thông tin - Mã hóa ảnh hình ảnh động và âm thanh kết hợp cho phương tiện lưu trữ số lên tới 1,5 MBIT/s - Phẩn 3: Âm thanh Information technology — Coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s — Part 3: Audio |
652,000 đ | 652,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6530-6:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng Refractories - Methods of test - Part 6: Determination of refractoriness-under-load |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10888-1:2015Khí quyển nổ. Phần 1: Bảo vệ thiết bị bằng vỏ không xuyên nổ Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flame proof enclosures “d” |
392,000 đ | 392,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11152:2015Nhiên liệu khoáng rắn. Than đá. Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung bằng cách làm khô trong nitơ. 9 Solid mineral fuels -- Hard coal -- Determination of moisture in the general analysis test sample by drying in nitrogen |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10901-1:2015Phân nhóm led. Phần 1: Yêu cầu chung và lưới màu trắng. 29 LED-binning - Part 1: General requirements and white colour grid |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,344,000 đ |