-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2983:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7756-4:2007Ván gỗ nhân tạo - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định khối lượng thể tích Wood based panels - Test methods - Part 4: Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10897:2015Dữ liệu thực địa về khí hậu bao gồm kiểm tra xác nhận. 30 Climatic field data including validation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |