Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 54 kết quả.

Searching result

21

TCVN 7167-3:2009

 Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Graphical symbols. Part 3: Tower cranes

22

TCVN 7203:2009

Mã số mã vạch vật phẩm - Yêu cầu kiểm tra xác nhận chất lượng mã vạch

article number and bar code - Bar code quality verifying requirements

23

TCVN 6756:2009

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch GS1 cho nhà sách và nhà xuất bản phẩm nhiều kỳ - Yêu cầu kỹ thuật

Article number and barcode - GS1 number and barcode for book and serial - Specification

24

TCVN 7976:2008

Mã số toàn cầu về quan hệ dịch vụ (GSRN). Yêu cầu kỹ thuật

Global Service Relation Number (GSRN). Specification

25

TCVN 7639:2007

Mã toàn cầu phân định tài sản có thể quay vòng (GRAI) và mã toàn cầu phân định tài sản riêng (GIAI). Yêu cầu kỹ thuật

Global returnable asset indentifiers (GRAI) and Global individual asset identifiers (GIAI). Specification

26

TCVN 7201:2007

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Nhãn đơn vị hậu cần GS1. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. GS1 Logistics label. Specification

27

TCVN 7200:2007

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã côngtenơ vận chuyển theo xê-ri (SSCC) - Yêu cầu kỹ thuật

Article number and bar code - Serial shipping container code (SSCC) - Specification

28

TCVN 7199:2007

Phân định và thu thập dữ liệu tự động. Mã số địa điểm toàn cầu GS1. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. GS1 global location number. Specification

29

TCVN 6940:2007

Mã số vật phẩm. Mã số thương phẩm toàn cầu 8 chữ số. Yêu cầu kỹ thuật

Article number. The Global Trade Item Number of 8-digit. Specification

30

TCVN 6939:2007

Mã số vật phẩm. Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số. Yêu cầu kỹ thuật

Article number. The Global Trade Item Number of 13-digit. Specification

31

TCVN 6754:2007

Mã số và mã vạch vật phẩm. Số phân định ứng dụng GS1

Article number and barcode. GS1 application identifiers

32

TCVN 6512:2007

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số đơn vị thương mại - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number and Barcode - Trade Units Number - Specification

33

TCVN 7548:2005

Cần trục. Ký hiệu an toàn và hình ảnh nguy hiểm

Cranes. Safety signs and hazard pictorials. General principles

34

TCVN 7454:2004

Phân định và thu thập dữ liệu tự động. Danh mục tên dữ liệu mô tả thương phẩm sử dụng mã số EAN.UCC

Automatic identification and data capture. List of data names used for describing trade items marked with EAN.UCC numbers

35

TCVN 7322:2003

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Công nghệ mã vạch. Mã QR

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code symbology. QR code

36

TCVN 7199:2002

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Mã số địa điểm toàn cầu EAN. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. EAN global location number. Specification

37

TCVN 7200:2002

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã côngtenơ vận chuyển theo xê-ri (SSCC) - Yêu cầu kỹ thuật

Article number and bar code - Serial shipping container code (SSCC) - Specification

38

TCVN 7201:2002

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Nhãn Pallet EAN. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. EAN Pallet label. Specification

39

TCVN 7202:2002

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Mã vạch 3.9. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. Bar code 3.9. Specification 

40

TCVN 7203:2002

Mã số mã vạch vật phẩm - Yêu cầu kiểm tra xác nhận chất lượng mã vạch

Article number and bar code - Bar code quality verifying requirements

Tổng số trang: 3