-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7391-6:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế - Phần 6: Phép thử hiệu ứng tại chỗ sau cấy ghép Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11879:2018Thức ăn hỗn hợp cho cá rô đồng Compound feeds for climbing perch |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7391-18:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế - Phần 18: Đặc trưng hoá học của vật liệu Biological evaluation of medical devices - Part 18: Chemical characterization of materials |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12214-2:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chữ ký số kèm phụ lục - Phần 2: Các cơ chế dựa trên phân tích số nguyên Information technology - Security techniques - Digital signatures with appendix - Part 2: Integer factorization based mechanisms |
328,000 đ | 328,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7199:2007Phân định và thu thập dữ liệu tự động. Mã số địa điểm toàn cầu GS1. Yêu cầu kỹ thuật Automatic identification and data capture. GS1 global location number. Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 778,000 đ | ||||