-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10520-4-2:2014Bao gói của dây quấn - Phần 4-2: Phương pháp thử - Vật chứa làm từ vật liệu nhiệt dẻo dùng cho ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn Packaging of winding wires – Part 4-2: Methods of test – Containers made from thermoplastic material for taper barrelled delivery spools |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10527:2014Cao su thiên nhiên (NR) -Quy trình đánh giá Natural rubber (NR) -Evaluation procedure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7505:2005Quy phạm sử dụng kính trong xây dựng. Lựa chọn và lắp đặt Code of practice for application of glass in building. Selection and installation |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8055-1:2009Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7454:2004Phân định và thu thập dữ liệu tự động. Danh mục tên dữ liệu mô tả thương phẩm sử dụng mã số EAN.UCC Automatic identification and data capture. List of data names used for describing trade items marked with EAN.UCC numbers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 626,000 đ |