Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R2R2R5R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6512:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số đơn vị thương mại - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Article Number and Barcode - Trade Units Number - Specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to GS1 General Specification
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
01.080.20 - Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với các phương án lập mã số cho đơn vị thương mại, phù hợp với các quy định của tổ chức mã số mã vạch quốc tế (GS1 International).
1.2. Tiêu chuẩn này áp dụng để lập mã số cho đơn vị thương mại trong giao nhận và quản lý các đơn vị này. 1.3. Tiêu chuẩn này không quy định yêu cầu kỹ thuật đối với mã vạch thể hiện mã số cho đơn vị thương mại. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6384:1998, Mã số mã vạch vật phẩm-Mã UPC-A-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 6754:2007, Mã số mã vạch vật phẩm-Số phân định ứng dụng GS1. |
Quyết định công bố
Decision number
3269/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2007
|