-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6939:2007Mã số vật phẩm. Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số. Yêu cầu kỹ thuật Article number. The Global Trade Item Number of 13-digit. Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6837:2007Sữa xử lý nhiệt. Xác định hàm lượng lactuloza. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Surface active agents. Water dispersing power in dry cleaning solvents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6871:2007Chai chứa khí. Chai chứa khí axetylen hoà tan vận chuyển được. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ Gas cylinders. Transportable cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6940:2007Mã số vật phẩm. Mã số thương phẩm toàn cầu 8 chữ số. Yêu cầu kỹ thuật Article number. The Global Trade Item Number of 8-digit. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |