Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R2R6R1R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6939:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Mã số vật phẩm - Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Article number - The Global Trade Item Number of 13-digit - Specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to GS1 General Specification
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
01.080.20 - Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật và cấu trúc đối với mã số thương phẩm toàn cầu loại 13 chữ số (GTIN-13).
1.2. Mã số GTIN-13 được sử dụng cho mọi vật phẩm có kích thước tương đối lớn kể cả đơn vị tiêu dùng hay đơn vị thương mại. CHÚ THÍCH: Vật phẩm có kích thước tương đối lớn là: - vật phẩm có đường kính lớn hơn 3 cm; hoặc - vật phẩm có thể thiết kế nhãn in với diện tích lớn hơn 40 cm2 hoặc có tổng diện tích có thể in lớn hơn 80 cm2. 1.3. Tiêu chuẩn này không quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với mã vạch dùng để thể hiện mã số GTIN-13. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6512:2007, Mã số mã vạch vật phẩm-Mã số đơn vị thương mại-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 6754:2007, Mã số mã vạch vật phẩm-Số phân định ứng dụng GS1. TCVN 7825:2007, Công nghệ thông tin-Kỹ thuật phân định và thu thập dữ liệu tự động-Yêu cầu kỹ thuật mã vạch-EAN/UPC. |
Quyết định công bố
Decision number
3269/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2007
|