Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

1121

TCVN 13299:2021

Sữa công thức dạng bột cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng whey protein bằng phương pháp điện di mao quản

Milk-based infant formula powders - Determination of whey protein content by capillary electrophoresis method

1122

TCVN 13300:2021

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng natri fluoroacetat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao-hai lần khối phổ (HPLC-MS/MS)

Infant formula - Determination of sodium fluoroacetate content by high performance liquid chromatographic-tandem mass spectrometric (HPLC-MS/MS) method

1123

TCVN 13301:2021

Sản phẩm dinh dưỡng dạng bột - Xác định hàm lượng monofluoroacetat bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng-hai lần khối phổ có tạo dẫn xuất với 2-nitrophenylhydrazin

Powdered nutritional products - Determination of monofluoroacetate content by ultra-high performance liquid chromatography-tandem mass spectrometric method after derivatization with 2-nitrophenylhydrazine

1124

TCVN 13302:2021

Thực phẩm - Nhận biết protein sữa bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao-hai lần khối phổ (HPLC-MS/MS)

Foodstuffs - Identification of milk protein by high performanece liquid chromatographic-tandem mass spectrometric (HPLC-MS/MS) method

1125

TCVN 13303:2021

Thực phẩm - Định lượng gluten trong các sản phẩm ngô bằng phương pháp que thử sắc ký miễn dịch R5

Foodstuffs - Qualitative gluten in corn products by R5 immunochromatographic dipstick

1126

TCVN 13304:2021

Gia vị có nguồn gốc thực vật - Xác định hàm lượng tanin bằng phương pháp chuẩn độ

Plant spices - Determination of tannin content by titrimetric method

1127

TCVN 13305:2021

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn - Xác định hàm lượng float tổng số bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng-hai lần khối phổ (UPLC-MS/MS)

Infant formula and adult nutritrionals- Determination of total folate content by ulta-high performance liquid chromatographic-tandem mass spectrometric (UPLC-MS/MS) method

1128

TCVN 13306:2021

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm - Phát hiện Cyclospora spp, và Cryptosporidium spp. - Phân lập và xác định bằng phân tích trên kính hiển vi và phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Microbiology of food chain - Detection of cyclospora spp -And cryptosporidium spp -- Isolation and identification by polymerase chain reation (PCR) and microscopic analysis

1129

TCVN 13307:2021

Đánh giá sinh học đối với hóa chất - Thử nghiệm độc cấp tính qua đường miệng

Biological evaluation of chemicals - Testing for acute oral toxicity

1130

TCVN 13308:2021

Đánh giá sinh học đối với hóa chất - Thử nghiệm độc cấp tính qua đường hô hấp

Biological evaluation of chemicals - Testing for acute inhalation toxicity

1131

TCVN 13309:2021

Nước uống - Xác định dư lượng diquat và paraquat bằng phương pháp sắc ký lỏng sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector UV

Dring water - Detemination of diquat and paraquat residues by high performance liquid chromatographic method with UV detection

1132

TCVN 13310:2021

Nước uống - Xác định dư lượng glyphosat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang

Dring water - Detemination of glyphosate by high performance liquid chromatographic method with fluorescence detection

1133

TCVN 13311:2021

Phomat - Xác định hàm lượng titan bằng phương pháp quang phổ

Cheese - Determination of titanium content by spectrophotometric method

1134

TCVN 13312:2021

Thực phẩm - Xác định hàm lượng các axit amin có chứa lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký trao đổi ion

Foods - Determination of sulfur amino acids by ion exchange chromatographic method

1135

TCVN 13313:2021

Thực phẩm - Xác định hàm lượng axit béo bằng phương pháp sắc ký khí

Foodstuffs - Determination of fatty acids content by gas chromatographic method

1136

TCVN 13314:2021

Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm đa vòng bằng phương pháp sắc ký khí-khối phổ

Fish and fishery products - Determination of polycyclic aromatic hydrocalbons content by gas chromatographic-mass spectrometric method

1137

TCVN 13315-1:2021

Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 1: Phương pháp real-time PCR định lượng để phát hiện sự kiện chuyển gen MON 863 ở ngô

Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 1: Quantitative real-time PCR method for the detection of maize event MON 863

1138

TCVN 13315-2:2021

Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 2: Phương pháp real-time PCR định lượng để phát hiện sự kiện chuyển gen MON 89034 ở ngô

Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 2: Quantitative real-time PCR method for the detection of maize event MON 89034

1139

TCVN 13315-3:2021

Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 4: Phương pháp real-time PCR định lượng để phát hiện sự kiện chuyển gen TC 1507 ở ngô

Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 3: Quantitative real-time PCR method for the detection of maize event TC 1507

1140

TCVN 13315-4:2021

Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 4: Phương pháp real-time PCR định lượng để phát hiện sự kiện chuyển gen NK 603 ở ngô

Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 4: Quantitative real-time PCR method for the detection of maize event NK 603

Tổng số trang: 935