-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6165:1996Đo lường học. Thuật ngữ chung và cơ bản Metrology. Vacabulary of basic and general terms |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 113:1963Đai ốc dẹt nửa tinh sáu cạnh, xẻ rảnh Hexagon lock slotted and castle nuts (Standard precision)- Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13649:2023Composite gỗ nhựa – Phương pháp thử tính chất cơ học và vật lý Wood plastic composite – Test methods for mechanical and physical properties |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |