Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R8R8R8R1R4*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 13655-4:2023
Năm ban hành 2023

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Nhiên liệu sinh học rắn – Yêu cầu kỹ thuật và loại nhiên liệu – Phần 4: Dăm gỗ
Tên tiếng Anh

Title in English

Solid biofuels – Fuel specifications and classes – Part 4: Graded wood chips
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 17225-4:2021
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

27.190 - Biological sources and alternative sources of energy
75.160.40 - Nhiên liệu sinh học (bao gồm nhiên liệu sinh học rắn, nhiên liệu sinh học lỏng và biogas)
Số trang

Page

16
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định về phân loại chất lượng và đặc tính kỹ thuật dăm gỗ dùng làm nhiên liệu đốt. Tiêu chuẩn này chỉ đề cập đến dăm gỗ được sản xuất từ các nguyên liệu thô sau đây (xem Bảng 1, ISO 17225-1:2021)
- 1.1 Gỗ rừng tự nhiên, gỗ rừng trồng và gỗ nguyên khác;
- 1.2 Sản phẩm phụ và phế liệu trong quá trình chế biến gỗ;
- 1.3.1 Gỗ đã qua sử dụng không xử lý hóa chất.
Tiêu chuẩn chỉ áp dụng cho dăm gỗ được sản xuất bằng các công cụ sắc bén và không áp dụng cho mảnh vụn gỗ được sản xuất bằng các công cụ cùn.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 13652 (ISO 18122), Nhiên liệu sinh học rắn − Xác định hàm lượng tro
ISO 14780, Solid biofuels − Sample preparation (Nhiên liệu sinh học rắn − Chuẩn bị mẫu)
ISO 16559, Solid biofuels − Terminology, definitions and descriptions (Nhiên liệu sinh học rắn − Thuật ngữ, định nghĩa và mô tả)
ISO 16948, Solid biofuels − Determination of total content of carbon, hydrogen and nitrogen (Nhiên liệu sinh học rắn − Xác định tổng hàm lượng cacbon, hydro, nitơ)
ISO 16968, Solid biofuels − Determination of minor elements (Nhiên liệu sinh học rắn − Xác định thành phần phụ)
ISO 16994, Solid biofuels − Determination of total content of sulfur and chlorine (Nhiên liệu sinh học rắn − Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh và clo)
ISO 17225-1, Solid biofuels − Fuel specifications and classes − Part 1:General requirements (Nhiên liệu sinh học rắn – Yêu cầu kỹ thuật và loại nhiên liệu – Phần 1:Yêu cầu chung)
ISO 17827-1, Solid biofuels − Determination of particle size distribution for uncompressed fuels − Part 1:Oscillating screen method using sieves with apertures of 3,15 mm and above (Nhiên liệu sinh học rắn − Xác định sự phân bố cỡ hạt không nén − Phần 1:Phương pháp sàng dao động sử dụng sàng có đường kính mắt từ 3,15 mm trở lên)
ISO 18134-2, Solid biofuels − Determination of moisture content − Oven dry method − Part 2:Total moisture − Simplified method (Nhiên liệu sinh học rắn − Xác định hàm lượng ẩm − Phương pháp lò sấy − Phần 2:Độ ẩm tổng − Phương pháp lấy mẫu đơn)
ISO 18135, Solid Biofuels − Sampling (Nhiên liệu sinh học rắn – Lấy mẫu)
ISO 21945, Solid biofuels − Simplified sampling method for small scale applications (Nhiên liệu sinh học rắn − Phương pháp lấy mẫu đơn cho các quy mô nhỏ)
Quyết định công bố

Decision number

1199/QĐ-BKHCN , Ngày 09-06-2023
Cơ quan biên soạn

Compilation agency

Trường Đại học Lâm nghiệp – Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn