Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R8R8R9R9R9*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 13651:2023
Năm ban hành 2023

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định mật độ khối
Tên tiếng Anh

Title in English

Solid biofuels - Determination of bulk density
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 17828:2015
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

27.190 - Biological sources and alternative sources of energy
75.160.40 - Nhiên liệu sinh học (bao gồm nhiên liệu sinh học rắn, nhiên liệu sinh học lỏng và biogas)
Số trang

Page

12
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định mật độ khối của viên nén gỗ sử dụng bình đo chuẩn. Tiêu chuẩn này có thể áp dụng được cho tất cả các nhiên liệu sinh học rắn khác có kích thước danh nghĩa lớn nhất đạt 100 mm.
Mật độ khối không phải là giá trị đo chính xác tuyệt đối, do vậy các điều kiện xác định mật độ khối cần phải được chuẩn hoá để đạt được giá trị đo tương đối.
GHI CHÚ: Mật độ khối của viên nhiên liệu sinh học rắn có thể thay đổi do một số yếu tố như rung, va đập, áp suất, phân hủy sinh học, làm khô và thấm ướt. Do đó, mật độ khối đo được có thể sai lệch so với điều kiện thực tế trong quá trình vận chuyển, lưu kho hoặc trung chuyển.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 14780, Solid biofuels-Sample preparation (Nhiên liệu sinh học rắn-Chuẩn bị mẫu)
ISO 16559, Solid biofuels-Terminology, definitions and descriptions (Nhiên liệu sinh học rắn-Thuật ngữ, định nghĩa và mô tả)
ISO 18134-1, Solid biofuels-Determination of moisture content-oven dry method, Part 1:Total moisture-Reference method (Nhiên liệu sinh học rắn-Xác định độ ẩm-Phương pháp sấy khô kiệt, Phần 1:Độ ẩm toàn phần-Phương pháp tham chiếu)
ISO 18134-2, Solid biofuels-Determination of moisture content-oven dry method, Part 2:Total moisture-Simplified method (Nhiên liệu sinh học rắn-Xác định độ ẩm-Phương pháp sấy khô kiệt, Phần 2:Độ ẩm toàn phần-Phương pháp đơn giản hóa)
ISO 18135, Solid biofuels-Sampling (Nhiên liệu sinh học rắn-Lấy mẫu)
Quyết định công bố

Decision number

1538/QĐ-BKHCN , Ngày 18-07-2023
Cơ quan biên soạn

Compilation agency

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam – Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn