Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R8R8R9R7R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13649:2023
Năm ban hành 2023
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Composite gỗ nhựa – Phương pháp thử tính chất cơ học và vật lý
|
Tên tiếng Anh
Title in English Wood plastic composite – Test methods for mechanical and physical properties
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ASTM D7031
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
17.040.20 - Tính chất bề mặt
|
Số trang
Page 23
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):276,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định tính chất cơ học và vật lý cho các sản phẩm composite gỗ nhựa (WPC).
Các phương pháp xác định tính chất cơ học và vật lý trong tiêu chuẩn này có thể áp dụng cho nhiều loại WPC. Người sử dụng cần lựa chọn phương pháp phù hợp với hướng dẫn đánh giá (tham khảo phụ lục A). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 11206-1:2015 (ISO 12122-1:2014), Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 1:yêu cầu cơ bản TCVN 11355:2016, Thuốc bảo quản gỗ-Xác định hiệu lực chống mối gỗ ẩm – Phương pháp trong phòng thí nghiệm TCVN 11474:2016 (ASTM D4060:2010), Lớp phủ hữu cơ – Xác định độ chịu mài mòn bằng thiết bị Taber ASAE EP558, Load tests for metal-clad, wood-frame diaphragms (Thử nghiệm tải trọng cho khung gỗ ốp kim loại) ASTM C1308, Test method for accelerated leach test for diffusive releases from solidified waste and a computer program to model diffusive, fractional leaching from cylindrical waste forms (Phương pháp kiểm tra sự phát tán cấp tốc từ chất thải rắn và chương trình máy tính để lập mô hình sự rửa trôi phân đoạn, khuếch tán từ các dạng chất thải hình trụ) ASTM D143, Test methods for small clear specimens of timber (Phương pháp thử đối với các mẫu gỗ nhỏ) ASTM D792, Test methods for density and specific gravity (relative density) of plastics by displacement (Phương pháp kiểm tra khối lượng thể tích và khối lượng riêng (tỷ trọng tương đối) của chất dẻo bằng phương pháp choán chỗ) ASTM D1037, Test methods for evaluating properties of wood-base fiber and particle panel materials (Phương pháp kiểm tra các đặc tính của ván dăm và ván sợi) ASTM D1413, Test method for wood preservatives by laboratory soil-block cultures (Phương pháp thử hiệu lực thuốc bảo quản gỗ bằng phương pháp nuôi cấy đất trong phòng thí nghiệm) ASTM D1761, Test methods for mechanical fasteners in wood (Phương pháp xác định độ bám giữ cơ học của gỗ) ASTM D1929, Standard test method for determining ignition temperature of plastics ( Phương pháp thử nghiệm xác định nhiệt độ bắt cháy của nhựa) ASTM D2017, Test method of accelerated laboratory test of natural decay resistance of woods (Withdrawn 2014) (Phương pháp thử độ bền tự nhiên của gỗ với nấm mục) ASTM D2047, Test method for static coefficient of friction of polish-coated flooring surfaces as measured by the james machine (Phương pháp xác định hệ số ma sát tĩnh của bề mặt sàn phủ sơn bằng máy James) ASTM D2394, Test methods for simulated service testing of wood and wood-base finish flooring (Phương pháp thử nghiệm để kiểm tra dịch vụ mô phỏng đối với ván sàn hoàn thiện bằng gỗ và cốt gỗ) ASTM D2395, Test methods for density and specific gravity (relative density) of wood and wood-based materials (Phương pháp kiểm tra khối lượng riêng (tỷ trọng tương đối) của gỗ và ván gỗ) ASTM D2481, Test method for accelerated evaluation of wood preservatives for marine services by means of small size specimens (Withdrawn 2014) (Phương pháp đánh giá nhanh hiệu lực thuốc bảo quản gỗ cho các dịch vụ hàng hải bằng các mẫu vật có kích thước nhỏ) ASTM D2565, Practice for xenon-arc exposure of plastics intended for outdoor applications (Hướng dẫn tiếp xúc với hồ quang xenon của chất dẻo dùng cho các ứng dụng ngoài trời) ASTM D2915, Standard practice for sampling and data-analysis for structural wood and wood-based products (Phương pháp lấy mẫu và phân tích dữ liệu đối với gỗ kết cấu và các sản phẩm gỗ) ASTM D3345, Test method for laboratory evaluation of wood and other cellulosic materials for resistance to termites (Phương pháp đánh giá khả năng chống mối trong phòng thí nghiệm của gỗ và các vật liệu xenlulo khác) ASTM D4442, Test methods for direct moisture content measurement of wood and wood-based materials (Phương pháp đo độ ẩm trực tiếp của gỗ và vật liệu từ gỗ) ASTM D4495, Test method for impact resistance of poly(vinyl chloride) (PVC) rigid profiles by means of a falling weight (Phương pháp thử độ bền va đập của nhựa poly (vinyl clorua) (PVC) bằng thả rơi) ASTM D4761, Test methods for mechanical properties of lumber and wood-base structural material (Phương pháp xác định tính chất cơ học của gỗ và vật liệu gỗ chịu lực) ASTM D5379, Test method for shear properties of composite materials by the v-notched beam method (Phương pháp thử các tính chất cắt của vật liệu composite bằng phương pháp dầm có rãnh chữ V) ASTM D5456, Specification for evaluation of structural composite lumber products (Đặc điểm kỹ thuật để đánh giá các sản phẩm gỗ ghép chịu lực) ASTM D5764, Test method for evaluating dowel-bearing strength of wood and wood-based products (phương pháp đánh giá độ bền chịu lực mộng ghép của gỗ và các sản phẩm làm từ gỗ) ASTM D6109, Test methods for flexural properties of unreinforced and reinforced plastic lumber and related products (Phương pháp xác định các đặc tính uốn của gỗ nhựa không gia cố và cốt thép và các sản phẩm liên quan) ASTM D6341, Test method for determination of the linear coefficient of thermal expansion of plastic lumber and plastic lumber shapes between –30 and 140 °F (–34,4 and 60 °C) (phương pháp xác định hệ số tuyến tính đủ của sự giãn nở nhiệt của gỗ nhựa và hình dạng gỗ nhựa trong khoảng –30 đến 140 °F (–34,4 và 60 °C) ASTM D6662, Specification for polyolefin-based plastic lumber decking boards (Đặc điểm kỹ thuật cho ván sàn gỗ nhựa dựa trên polyolefin) ASTM E84, Test method for surface burning characteristics of building materials (Phương pháp xác định đặc tính cháy bề mặt của vật liệu xây dựng) ASTM E108, Test methods for fire tests of roof coverings (Phương pháp xác định độ bắt lửa của lớp phủ mái) ASTM E455, Standard test method for static load testing of framed floor or roof diaphragm constructions for buildings (Phương pháp thử nghiệm tải trọng tĩnh của kết cấu sàn hoặc mái có khung cho các công trình) ASTM E661, Standard test method for performance of wood and wood-based floor and roof sheathing under concentrated static and impact loads (Phương pháp thử nghiệm hiệu suất của gỗ và sàn và mái nhà làm từ gỗ dưới tải trọng tĩnh và tác động tập trung) ASTM E1354, Test method for heat and visible smoke release rates for materials and products using an oxygen consumption calorimeter (Phương pháp tính nhiệt và tốc độ thoát khói có thể nhìn thấy được đối với vật liệu và sản phẩm bằng cách sử dụng nhiệt lượng kế tiêu thụ oxy) ASTM F1679, Test method for using a variable incidence tribometer (VIT) (Withdrawn 2006) (Phương pháp sử dụng tribometer tỷ lệ biến đổi) ASTM G154, Practice for operating fluorescent ultraviolet (UV) lamp apparatus for exposure of nonmetallic materials (Hướng dẫn vận hành thiết bị đèn tử ngoại huỳnh quang (UV) để tiếp xúc với vật liệu phi kim loại) AWPA Standard E7, Standard method for evaluating wood preservatives by field tests with stakes (Phương pháp đánh giá chất bảo quản gỗ bằng thử nghiệm hiện trường với cọc) AWPA Standard E10, Standard method of testing wood preservatives by laboratory soil-block cultures (Phương pháp thử hiệu lực thuốc bảo quản gỗ bằng phương pháp nuôi cấy đất trong phòng thí nghiệm) ISO 871:2006, Plastics — Determination of ignition temperature using a hot-air furnace (Chất dẻo-Xác định nhiệt độ bốc cháy bằng lò không khí nóng) |
Quyết định công bố
Decision number
1538/QĐ-BKHCN , Ngày 18-07-2023
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam – Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|