-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13611:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường trắng bằng phương pháp chuẩn độ Ofner cải biến Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in white sugar by the modified Ofner titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13563:2023Đồ uống không cồn – Đồ uống đại mạch Non-alcoholic beverages – Malt beverages |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13632:2023Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Đánh giá tính kháng vi sinh vật của sản phẩm mỹ phẩm Cosmetics – Microbiology – Evaluation of the antimicrobial protection of a cosmetic product |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13663:2023Lò vi sóng gia dụng – Hiệu suất năng lượng Household microwave ovens – Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |