-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10399:2015Công trình thủy lợi. Đập xà lan. Thi công và nghiệm thu. 51 Hydraulic structures. Floating dam. Constructinon and acceptance |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11469:2016Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng formaldehyd trong đường trắng bằng phương pháp đo màu Sugar and sugar products – Determination of formaldehyde in white sugar by a colorimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1695:1975Đường tinh luyện và đường cát trắng - Yêu cầu kỹ thuật Refined and White Sugar - Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12401:2018Mật ong – Phân tích cảm quan Honey – Sensory analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11481:2016Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật đã clo hóa trong môi trường axit – Phương pháp sắc ký khí Drinking water – Determination of chlorinated acidic pesticides residues – Gas chromatographic method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12398:2018Mật ong – Xác định độ pH và độ axit tự do bằng phép chuẩn độ đến pH 8,3 Honey – Determination of pH and of free acidity by titration to pH 8.3 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 13648:2023Chuồng nuôi cá sấu nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật Enclosures for crocodiles – Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 704,000 đ | ||||