-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10656:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng nitrit – Phương pháp chuẩn độ Permanganate/thiosulfat Sodium chloride - Determination of nitrite content - Permanganate/thiosulphate titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5531:1991Sản phẩm sữa. Kỹ thuật lấy mẫu Milk products. Sampling technique |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4838:1989Đường. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt Sugar - Method of Granulometric structure determination |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8463:2010Đường. Xác định hàm lượng asen trong đường trắng bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. The determination of arsenic in white sugar by atomic absorption spectroscopy |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13648:2023Chuồng nuôi cá sấu nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật Enclosures for crocodiles – Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |