• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13642:2023

Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính tretinoin (retinoic acid) bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Cosmetics – Analytical methods – Identification of Tretinoin (Retinoic acid) by high-performance liquid chromatography (HPLC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13645:2023

Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính và định lượng 2-phenoxyethanol, methylparaben, ethylparaben, propylparaben và butylparaben bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Cosmetics – Analytical methods – Identification and determination of 2-phenoxyethanol, methylparaben, ethylparaben, propylparaben and butylparaben by high-performance liquid chromatography (HPLC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 13564:2023

Đồ uống không cồn – Đồ uống đại mạch – Xác định hàm lượng etanol bằng phương pháp sắc ký khí

Non-alcoholic beverages – Malt beverages – Determination of ethanol content by gas chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 13663:2023

Lò vi sóng gia dụng – Hiệu suất năng lượng

Household microwave ovens – Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 13643:2023

Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính các chất màu bị cấm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Cosmetics – Analytical methods – Identification of prohibited colourants by high-performance Liquid chromatography (HPLC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13646:2023

Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Xác định hàm lượng arsen (As), cadimi (Cd), chì (Pb) và thủy ngân (Hg) bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

Cosmetics – Analytical methods – Determination of arsenic (As), cadmium (Cd), lead (Pb) and mercury (Hg) by atomic absorption spectroscopy

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ