• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13663:2023

Lò vi sóng gia dụng – Hiệu suất năng lượng

Household microwave ovens – Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13643:2023

Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính các chất màu bị cấm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Cosmetics – Analytical methods – Identification of prohibited colourants by high-performance Liquid chromatography (HPLC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 13646:2023

Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Xác định hàm lượng arsen (As), cadimi (Cd), chì (Pb) và thủy ngân (Hg) bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

Cosmetics – Analytical methods – Determination of arsenic (As), cadmium (Cd), lead (Pb) and mercury (Hg) by atomic absorption spectroscopy

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ