Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.968 kết quả.
Searching result
2541 |
TCVN 12703-1:2019Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ bền mòn theo chu kỳ - Phần 1: Ướt (mù muối)/khô/ẩm Paints and varnishes — Determination of resistance to cyclic corrosion conditions — Part 1: Wet (salt fog)/dry/humid |
2542 |
TCVN 6507-3:2019Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật – Phần 3: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản Microbiology of food chain – Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination – Part 3: Specific rules for the preparation of fish and fishery products |
2543 |
TCVN 12230:2019Bộ nghịch lưu quang điện nối lưới – Quy trình thử nghiệm dùng cho các phép đo khả năng bỏ qua điện áp thấp Utility-interconnected photovoltaic inverters – Test procedure for low voltage ride-through measurements |
2544 |
TCVN 12581-2:2019Ứng dụng đường sắt - Các yêu cầu về kết cấu của thân phương tiện giao thông đường sắt - Phần 1: Toa xe hàng Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Freight wagons |
2545 |
TCVN 12581-1:2019Ứng dụng đường sắt - Các yêu cầu về kết cấu của thân phương tiện giao thông đường sắt - Phần 1: Đầu máy và toa xe khách Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons) |
2546 |
TCVN 12579:2019Bê tông nhựa - Xác định độ bền mỏi theo phương pháp uốn dầm sử dụng tải trọng lặp Asphalt Concrete – Determination of fatigue failure of compacted asphalt concrete subjected to repeated flexural bending |
2547 |
TCVN 12580:2019Ứng dụng đường sắt - Hệ thống thông tin liên lạc, tín hiệu và xử lý - Các hệ thống tín hiệu điện tử liên quan đến an toàn Railway applications - Communication, signalling and processing systems. Safety related electronic systems for signalling |
2548 |
TCVN 12577:2019Phương tiện giao thông đường bộ - Ghế, cơ cấu lắp đặt ghế và đệm tựa đầu trên ô tô con - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
2549 |
TCVN 12604-1:2019Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 1 : Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 1: Specification and test method |
2550 |
TCVN 12604-2:2019Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 2 : Thi công và nghiệm thu Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 2: Construction and acceptance |
2551 |
TCVN 12689:2019Bản đồ địa hình - Biên tập chế in bản đồ địa hình Topographic map - Map editor for offset printing |
2552 |
TCVN 12576:2019Phương tiện giao thông đường bộ - Cơ cấu neo giữ đai an toàn của ô tô - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
2553 |
TCVN 12578:2019Phương tiện giao thông đường bộ - Đệm tựa đầu sử dụng trên ô tô - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
2554 |
TCVN 12637:2019Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho trình duyệt web Imformation technology - Security techniques - Protection profile for web browser |
2555 |
TCVN 11407:2019Phân bón - Xác định hàm lượng silic hữu hiệu bằng phương pháp phổ hấp thụ phân tử Fertilizers ‒ Determination of available silicon content by spectrophotometric method |
2556 |
TCVN 12620:2019Phân bón - Xác định tổng hàm lượng axit amin tự do bằng phương pháp định lượng nitơ formol và hiệu chỉnh với nitơ amoniac Fertilizers ‒ Determination of free amino acids content by formaldehyde titration method and subtracting by ammoniacal nitrogen |
2557 |
TCVN 12621:2019Phân bón - Xác định hàm lượng axit amin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers ‒ Determination of amino acids content by high performance liquid chromatography method (HPLC) |
2558 |
TCVN 12622:2019Phân bón - Xác định lưu huỳnh (dạng sulfat) hòa tan trong nước bằng phương pháp khối lượng Fertilizers ‒ Determination of water-soluble sulfur (sulfates form) by gravimetric method |
2559 |
TCVN 12660:2019Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm nền đường ô tô - Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu Coal ash of thermal power plant in construction of highway embankments - Technical, construction and accetptance requirements |
2560 |
TCVN 12661:2019Các sản phẩm đốt than - Thuật ngữ và định nghĩa Standard Terminology for Coal Combustion Products |