• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6394:1998

Cấu kiện kênh bê tông vỏ mỏng có lưới thép

Net-wire concrete units irrigational canal

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11777-1:2020

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG2000 - Phần 1: Hệ thống mã hóa lõi

Information technology - JPEG 2000 image coding system - Part 1: Core coding system

1,004,000 đ 1,004,000 đ Xóa
3

TCVN 6396-71:2013

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 71: Thang máy chống phá hoại khi sử dụng

Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications to passenger lifts and goods passenger lifts. Part 71: Vandal resistant lifts

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 5699-2-23:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-23. Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-23. Particular requirements for appliances for skin or hair care

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 13078-1:2020

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung

Electric vehicle conductive charging system – Part 1: General requirements

580,000 đ 580,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,884,000 đ