Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R7R1R9R1R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13196:2020
Năm ban hành 2020
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Dịch vụ vận tải - Chuỗi vận chuyển hàng hóa – Hệ thống khai báo tình trạng hoạt động
|
Tên tiếng Anh
Title in English Transportation services — Good transport chains — System for declaration of performance conditions
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to BS EN 13011:2001
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 15
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):180,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với việc khai báo liên quan đến chất lượng hoạt động của
dịch vụ vận tải hàng hóa. Tiêu chuẩn này nhằm thiết lập một phương tiện mà nhà cung cấp dịch vụ có thể thể hiện các dữ liệu cụ thể liên quan đến các tiêu chí thực hiện gắn với các dịch vụ đang được cung cấp để cho phép người gửi hàng/người đóng gói lập kế hoạch đầy đủ các yêu cầu của họ và đáp ứng các nghĩa vụ của họ theo hướng dẫn về hoạt động đóng gói và xử lý bao bì đóng gói thải. Tiêu chuẩn này không quy định các tiêu chuẩn về hiệu suất. Phụ lục A cung cấp một ví dụ về một mẫu khai báo phù hợp. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
EN 12830, Temperature recorders for the transport, storage and distribution of chilled, frozen, deepfrozen/ quick-frozen food and ice cream — Tests, performance, suitability (Bộ phận ghi nhiệt độ phục vụ hoạt động vận chuyển, lưu trữ và phân phối thực phẩm và kem mát, đông lạnh, đông lạnh sâu/ đông lạnh nhanh-Thử nghiệm, hiệu suất, tính phù hợp) EN 13486:2002, Temperature recorders and thermometers for the transport, storage and distribution of chilled, frozen, deep-frozen/quick-frozen food and ice cream — Periodic verification (Bộ phận ghi nhiệt độ và nhiệt kế phục vụ hoạt động vận chuyển, lưu trữ và phân phối thực phẩm và kem mát, đông lạnh, đông lạnh sâu/ đông lạnh nhanh – Kiểm tra xác nhận định kỳ) EN 22248, Packaging — Complete, filled transport packages — Vertical impact test by dropping (Bao bì – Bao bì vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh-Thử nghiệm tác động dọc bằng phương pháp thả rơi (ISO 2248:1985)) EN 22872, Packaging — Complete, filled transport packages — Compression test (Bao bì – Bao bì vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh-Thử nghiệm nén (ISO 2872:1985)) EN 22873, Packaging — Complete, filled transport packages — Low pressure test (Bao bì – Bao bì vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh-Thử nghiệm áp suất thấp (ISO 2873:1985)) EN 28318, Packaging — Complete, filled transport packages — Vibration tests using a sinusoidal variable frequency (Bao bì – Bao bì vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Thử nghiệm độ rung bằng cách sử dụng tần số biến đổi hình sin (ISO 8318:1986)) EN 28768, Packaging — Complete, filled transport packages — Toppling tests (Đóng gói-Bao bì vận chuyển đầy đủ, hoàn chỉnh – Thử nghiệm bằng cách lật đổ (ISO 8768:1986)) |
Quyết định công bố
Decision number
4035/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2020
|