Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 349 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 7113:2003Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan đến gánh nặng tâm thần. Thuật ngữ và định nghĩa chung Ergonomic principles related to mental work load. General terms and definitions |
222 |
|
223 |
TCVN 7338:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy hai bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of two-wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions |
224 |
TCVN 7339:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy ba bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of three wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions |
225 |
TCVN 7363:2003Mô tô, xe máy ba bánh. Khối lượng. Thuật ngữ và định nghĩa Motorcycles and mopeds with three wheels. Masses. Vocabulary |
226 |
TCVN 7017:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe lết kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Wheeled skidders. Terms, definitions and commercial specifications |
227 |
TCVN 1266-0:2001Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp - Phân loại và thuật ngữ - Phần 0: Hệ thống phân loại và phân loại Tractors and machinery for agriculture and forestry - Classification and terminology - Part 0: Classification system and classification |
228 |
TCVN 5929:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Road vehicles. Two-wheeled motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods |
229 |
TCVN 6910-1:2001Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions |
230 |
TCVN 3937:2000Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa Glossary of phytosanitary. Terms and definitions |
231 |
TCVN 6695-1:2000Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 1: Các thuật ngữ cơ bản Information technology - Vocabulary - Part 1: Fundamental terms |
232 |
TCVN ISO 9000:2000Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng Quality management system - Fundamentals and vocabulary |
233 |
TCVN ISO 8402:1999Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Vocabulary |
234 |
TCVN 6450:1998Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa Standardization and related activities. General vocabulary |
235 |
|
236 |
TCVN 6103:1996Phòng cháy chữa cháy - Thuật ngữ - Khống chế khói Fire protection - Vocabulary - Smoke control |
237 |
TCVN 6105:1996Thử không phá huỷ. Chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp. Thuật ngữ Non-destructive testing. Industrial radiology. Terminology |
238 |
TCVN 6106:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra bằng siêu âm. Thuật ngữ Non-destructive testing. Ultrasonic examination. Terminology |
239 |
TCVN 6107:1996Thử không phá huỷ. Thử rò rỉ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Leak testing. Terminology |
240 |
TCVN 6108:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng. Thuật ngữ Non-destructive testing. Liquid penetrant examination. Terminology |