Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R8R3R5R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7563-8:2005
Năm ban hành 2005
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 8: An ninh
|
Tên tiếng Anh
Title in English Information technology - Vocabulary - Part 8: Security
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO/IEC 2382-8:1998
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
01.040.35 - Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
|
Số trang
Page 38
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):456,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1 Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này được xây dựng nhằm thuận lợi hóa truyền thông quốc tế trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Tiêu chuẩn này trình bày các thuật ngữ và định nghĩa về các khái niệm được chọn lựa liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và xác định các mối quan hệ giữa các thực thể theo hai ngôn ngữ Việt-Anh. Tiêu chuẩn này xác định các khái niệm liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu và thông tin, bao gồm mật mã hóa, phân loại thông tin và kiểm soát truy cập, khôi phục dữ liệu, thông tin và vi phạm an ninh. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 1087:1990, Thuật ngữ-Từ vựng. TCVN 7217-1:2002, Mã thể hiện tên nước và vùng lãnh thổ của chúng-Phần 1:Mã nước. ISO 7498-2:1989, Các hệ thống xử lý thông tin-Liên kết các hệ thống mở-mô hình Tham chiếu cơ bản-Phần 2:Kiến trúc an ninh. |
Quyết định công bố
Decision number
2731/ QĐ/ BKHCN
|