-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10234:2013Năng lượng hạt nhân - Urani dioxit dạng bột. Xác định khối lượng riêng biểu kiến và khối lượng riêng nén Uranium dioxide powder - Determination of apparent density and tap density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7339:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy ba bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of three wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |