-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3984:1985Bò cái giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng Holstein-Friesian breed cows. Quality gradation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7333:2003Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Xương xốp cacbon Implants for surgery. Biomedical porous carbon bone |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7339:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy ba bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of three wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |