• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5816:1994/SĐ1:1998

Kem đánh răng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Tooth pastes. Technical requirements and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6071:1995

Nguyên liệu để sản xuất xi măng pooclăng. Hỗn hợp sét

Raw materials for portland cement production. Clay mixtures

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4689:2007

Máy và thiết bị làm đất. Các phần tử làm việc của cày lưỡi diệp. Thuật ngữ

Machinery and equipment for working the soil. Mouldboard plough working elements. Vocabulary

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ