-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4689:2007Máy và thiết bị làm đất. Các phần tử làm việc của cày lưỡi diệp. Thuật ngữ Machinery and equipment for working the soil. Mouldboard plough working elements. Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |