-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7432-2:2004Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 2: Xác định bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa và phân cấp Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surfaces of glass containers. Part 2: Determination ny flame spectrometry and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7338:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy hai bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of two-wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |