• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9411:2012

Nhà ở liền kế - Tiêu chuẩn thiết kế

Row houses - Design standards

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 4530:1998

Cửa hàng xăng dầu. Yêu cầu thiết kế

Filing station. Specifications for design

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8436:2018

Sữa bột đã tách chất béo bổ sung chất béo thực vật

Blend of skimmed milk and vegetale fat in powdered form

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4826-2:2020

Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích

Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 10345:2014

Hệ thống mã quốc tế của bóng đèn (ILCOS)

International lamp coding system (ILCOS)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 6360:1998

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7338:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy hai bánh. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Dimensions of two-wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 850,000 đ