-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5977:1995Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ và lưu lượng bụi trong các ống dẫn khí. Phương pháp khối lượng thủ công Stationary source emission - Determination of concentration and flow rate of dust in gas carrying ducts - Manual weighing method |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6415-3:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ hút nước, độ xốp biểu kiến, khối lượng riêng tương đối và khối lượng thể tích Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11071:2015Chất lượng đất. Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng (GC-MS) và sắc ký khí detector bẫy electron (GC-ECD). 37 Soil quality -- Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) by gas chromatography with mass selective detection (GC-MS) and gas chromatography with electron-capture detection (GC-ECD) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1459:1996Mì chính Natri L-glutamate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5281:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng lysin hữu dụng Animal feeding stuffs. Determination of available lysine |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5138:1990Nông sản thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phân loại để phân tích dư lượng thuốc trừ dịch hại Agricultural foodstuffs and animal feeding stuffs. Classification for analyzing pesticide residues |
488,000 đ | 488,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6450:2007Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa Standardization and related activities. General vocabulary |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,320,000 đ |