-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4826-1:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ liên quan tới tuyển than Solid mineral fuels. Vocabulary. Part 1: Terms relating to coal preparation |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 208,000 đ | ||||