• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2285:1978

Truyền động bánh răng. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Gearing. Terms, definitions and symbols

180,000 đ 180,000 đ Xóa
2

TCVN 7645:2007

Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi

Assembly tools for screws and nuts. Designation and nomenclature

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 4826-1:2007

Nhiên liệu khoáng rắn. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ liên quan tới tuyển than

Solid mineral fuels. Vocabulary. Part 1: Terms relating to coal preparation

208,000 đ 208,000 đ Xóa
Tổng tiền: 538,000 đ