-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7388-1:2004Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn có thể nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 1: Chai bằng thép tôi và ram có độ bền kéo nhỏ hơn 1100 MPa Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater thane or equal to 1100 MPa |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7645:2007Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi Assembly tools for screws and nuts. Designation and nomenclature |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 346,000 đ |