-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4712:1989Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng anhyđrit sunfua Canned vegetables and fruits. Determination of sulfurous anhydride content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7207-5:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 5: Xác định sắt (III) oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 5: Determination of iron (III) oxide by molecular absorption spectrometry and flame atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7910:2017Bảo vệ bức xạ - Thực hành sử dụng hệ đo liều phim nhuộm màu bức xạ Practice for use of a radiochromic film dosimetry system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7290:2003Ren trụ. Từ vựng Cylindrical screw threads. Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||