Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R1R2R6R0*
                                | 
                                        Số hiệu 
                                         Standard Number 
                                                                                TCVN 5120:2007
                                        
                                     
                                        Năm ban hành 2007                                         Publication date 
                                        Tình trạng
                                        A - Còn hiệu lực (Active)
                                         Status | 
| 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     Title in Vietnamese Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) -  Nhám bề mặt: Phương pháp Profin -  Thuật ngữ, định nghĩa và các thông số nhám bề mặt | 
| 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     Title in English Geometrical Product Specifications (GPS) -  Surface texture: Profin method -  Terms, definitions and surface texture parameters | 
| 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     Equivalent to ISO 04287:1997                                                                             IDT - Tương đương hoàn toàn | 
| 
                                    Thay thế cho 
                                     Replace | 
| 
                                    Lịch sử soát xét
                                     History of version 
 | 
| 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     By field 
                                    01.040.17  - Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) | 
| 
                                        Số trang
                                         Page 28 
                                        Giá:
                                         Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ Bản File (PDF):336,000 VNĐ | 
| 
                                    Phạm vi áp dụng
                                     Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định thuật ngữ, định nghĩa và các thông số để xác định nhám bề mặt (độ nhám, độ sóng và profin ban đầu) bằng các phương pháp profin. | 
| 
                                    Tiêu chuẩn viện dẫn 
                                     Nomative references 
                                    Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có). ISO 3274:1996, Geometrical Product Specifications (GPS) Surface texture:Profile method-Nominal characteristics of contact (stylus) instruments {Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Nhám bề mặt:Phương pháp profin-Đặc tính danh nghĩa của các dụng cụ tiếp xúc (đầu tiếp xúc)]. ISO 4288:1996, Geometrieal Product Specifications (GPS) Surface texture:Profil method-Rules and procedure for the assessment of surface texture {Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Nhám bề mặt:Phương pháp profin-Quy tắc và quy trình đánh giá nhám bề mặt]. ISO 11562:1996, Geometrieal Product Specifications (GPS) Surface texture:Profile method-Metrological characterization of phase correct filters {Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Nhám bề mặt:Phương pháp profin – Mô tả đặc trưng đo của bộ lọc hiệu chỉnh pha]. | 
| 
                                    Quyết định công bố
                                     Decision number 
                                    913/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 06-06-2007                                 | 
