Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R3R3R0R1*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7645:2007
Năm ban hành 2007

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Ký hiệu và tên gọi
Tên tiếng Anh

Title in English

Assembly tools for screws and nuts - Designation and nomenclature
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 1703:2005
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

01.040.25 - Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
Số trang

Page

27
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):324,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này đưa ra tên gọi bằng tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Pháp cho các dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
IEC 60900, Live working-Hand tools for use up to 1 000 V a.c. and 1500 V d.c. (Làm việc với dòng điện-Dụng cụ cầm tay sử dụng với dòng điện xoay chiều có điện áp tới 1000 V và dòng điện một chiều có điện áp tới 1500 V).
ISO 2351-1, Assembly tools for screws and nuts-Machine-operated screwdriver bits-Part 1:Screwdriver bits for slotted head screws (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Đầu chìa vặn vít máy-Phần 1:Đầu chìa vặn vít dùng cho vít có đầu xẻ rãnh).
ISO 2351-2, Assembly tools for screws and nuts-Machine-operated screwdriver bits-Part 2:Screwdriver bits for cross-recessed head screws (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Đầu chìa vặn vít máy-Phần 2:Đầu chìa vặn vít dùng cho vít đầu có rãnh ngang).
ISO 2351-3, Assembly tools for screws and nuts-Machine-operated screwdriver bits-Part 3:Screwdriver bits for hexagon socket screws (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Đầu chìa vặn vít máy-Phần 3:Đầu chìa vặn vít dùng cho vít có đầu lỗ sáu cạnh).
ISO 2725-1, Assembly tools for screws and nuts-Square drive sockets-Part 1:Hand-operated sockets-Dimensions (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Đầu có lỗ vặn hình vuông-Phần 1:Đầu vặn bằng tay-Kích thước).
ISO 2725-2, Assembly tools for screws and nuts-Square drive sockets-Part 2:Machine-operated sockets (\"impact\")-Dimensions (đầu có lỗ vặn hình vuông-Phần 2:Đầu lỗ vặn bằng máy \"va đập\"-Kích thước.
ISO 2936, Assembly tools for screws and nuts-Hexagon socket screw keys (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Chìa vặn vít có lỗ vặn sáu cạnh).
ISO 3315, Assembly tools for screws and nuts-Driving parts for hand-operated square drive Socket wrenches-Dimensions and tests (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Phần dẫn động dùng cho các chìa vặn tay, đầu có lỗ vặn hình vuông-Kích thước và thử nghiệm).
ISO 3316, Assembly tools for screws and nuts-Attachments for hand-operated square drive socket wrenches-Dimensions and tests (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Dụng cụ dùng cho các chìa vặn tay đầu có lỗ vặn hình vuông-Kích thước và thử nghiệm).
ISO 3317, Assembly tools for screws and nuts-Square drive extension hexagon insert, for power socket wrenches (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Phần lắp thêm hình sáu cạnh có đầu bốn cạnh dùng cho chìa vặn máy có lỗ).
ISO 4229, Assembly tools for screws and nuts-Single-head engineer\'s wrenches-Gaps from 50 to 120 mm (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Chìa vặn một đầu-Kích thước miệng chìa vặn từ 50 đến 120 mm).
ISO 6787, Assembly tools for screws and nuts-Adjustable wrenches (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Chìa vặn điều chỉnh).
ISO 6788, Assembly tools for screws and nuts-Four-way Socket wrenches-Dimensions and torque test (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Chìa vặn có rãnh chữ thập-Kích thước và thử momen xoắn).
ISO 6789, Assembly tools for screws and nuts-Hand torque tools-Requirements and test methods for design conformance testing, quality conformance testing and recalibration procedure (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Yêu cầu và phương pháp thử đối với thử nghiệm phù hợp của kết cấu, thử nghiệm sự phù hợp của chất lượng và qui trình hiệu chuẩn lại).
ISO 7738, Assembly tools for screws and nuts-Combination wrenches-Lengths of wrenches and maximum thickness of heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Chìa vặn kết hợp-Chiều dài chìa vặn và chiều dày lớn nhất của đầu chìa vặn).
ISO 10102, Assembly tools for screws and nuts-Double headed open-ended engineers\' wrenches-Length of wrenches and thickness of the heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Chìa vặn hai đầu-Chiều dài chìa vặn và chiều dày lớn nhất của đầu chìa vặn).
ISO 10103, Assembly tools for screws and nuts-Double-headed, flat and offset, box wrenches-Length of wrenches and thickness of the heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Chìa vặn hai đầu hình đa giác phẳng và nghiêng-Chiều dài chìa vặn và chiều dày của các đầu chìa vặn).
ISO 10104, Assembly tools for screws and nuts-Double-headed, deep offset and modified offset, box wrenches-Length of wrenches and thickness of the heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Chìa vặn hai đầu hình đa giác uốn nghiêng và nghiêng sâu-Chiều dài chìa vặn và chiều dày của các đầu chìa vặn).
ISO 10914, Assembly tools for screws and nuts-Socket and wrenches for spline drive (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc-Đầu vặn và chìa vặn dùng cho đầu vặn có tiết diện bất kỳ).
ISO 11168, Socket wrenches for spark-and glow plugs (Chìa vặn dùng cho bugi).
Quyết định công bố

Decision number

913/QĐ-BKHCN , Ngày 06-06-2007