-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4509:1988Cao su. Phương pháp xác định độ bền khi kéo căng Rubber. Determination of tensile strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7563-8:2005Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 8: An ninh Information technology. Vocabulary. Part 8: Security |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |