Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R4R8R8R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4826-1:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nhiên liệu khoáng rắn - Từ vựng - Phần 1: Thuật ngữ liên quan tới tuyển than
|
Tên tiếng Anh
Title in English Solid mineral fuels - Vocabulary - Part 1: Terms relating to coal preparation
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 01213-1:1993
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
01.040.73 - Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
|
Số trang
Page 52
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 208,000 VNĐ
Bản File (PDF):624,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ thường dùng trong tuyển than.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 10753:1994 Coal preparation plant-Assessment of the liability to breakdown in water of material associated with coal seams (Nhà máy tuyển than-Đánh giá khả năng vỡ trong nước của vật liệu liên kết với tảng than). |
Quyết định công bố
Decision number
727/QĐ-BKHCN , Ngày 08-05-2007
|