Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R4R6R3R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5438:2004
Năm ban hành 2004
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa
|
Tên tiếng Anh
Title in English Cements - Terminology and definitions
|
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
1.1.7 - Thuật ngữ, ký hiệu về vật liệu
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến loại, thành phần và tính chất kỹ thuật của xi măng.
|
Quyết định công bố
Decision number
2733/QĐ-BKHCN , Ngày 09-12-2008
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC74 Xi măng - Vôi
|