-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5250:2007Cà phê rang Roasted coffee |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8208:2009Giày vải Canvas shoes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6314:2013Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Các loại ly tâm hoặc kem hóa được bảo quản bằng amoniac - Yêu cầu kỹ thuật Natural rubber latex concentrate -- Centrifuged or creamed, ammonia-preserved types -- Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5120:2007Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Nhám bề mặt: Phương pháp Profin. Thuật ngữ, định nghĩa và các thông số nhám bề mặt Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture: Profin method. Terms, definitions and surface texture parameters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |