Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 830 kết quả.

Searching result

401

TCVN 7582-2:2006

Bản vẽ kỹ thuật. Phương pháp chiếu. Phần 2: Hình chiếu vuông góc

Technical drawings. Projection methods. Part 2: Orthographic representations

402

TCVN 7582-1:2006

Bản vẽ kỹ thuật. Phương pháp chiếu. Phần 1: Bản tóm tắt

Technical drawings. Projection methods. Part 1: Synopsis

403

TCVN ISO/TS 16668:2005

Bộ đăng ký ngữ nghĩa cơ sở (BSR)

Basic semantics registers (BSR)

404

TCVN 8-21:2005

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 21: Chuẩn bị các nét vẽ cho hệ thống CAD

Technical drawings. General principles of presentation. Part 21: Preparation of lines by CAD systems.

405

TCVN 8-50:2005

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 50: Qui ước cơ bản về biểu diễn các diện tích trên mặt cắt và hình cắt

Technical drawings. General principles of presentation. Part 50: Basic conventions for representing areas on cuts and sections

406

TCVN 7563-8:2005

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 8: An ninh

Information technology. Vocabulary. Part 8: Security

407

TCVN 7563-4:2005

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 4: Tổ chức dữ liệu

Information technology. Vocabulary. Part 4: Organization of data

408

TCVN 7559:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Động lực học và khả năng bám đường của xe. Từ vựng

Road vehicles. Vehicle dynamics and road-holding ability. Vocabulary

409

TCVN 7548:2005

Cần trục. Ký hiệu an toàn và hình ảnh nguy hiểm

Cranes. Safety signs and hazard pictorials. General principles

410

TCVN 7531-1:2005

Định nghĩa một số thuật ngữ sử dụng trong công nghiệp lốp. Phần 1: Lốp hơi

Definitions of some terms used in the tyre industry. Part 1: Pneumatic tyres

411

TCVN 7284-5:2005

Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Chữ viết. Phần 5: Bảng chữ cái la tinh, chữ số và dấu dùng cho hệ thống CAD

Technical product documentation. Lettering. Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks

412

TCVN 7454:2004

Phân định và thu thập dữ liệu tự động. Danh mục tên dữ liệu mô tả thương phẩm sử dụng mã số EAN.UCC

Automatic identification and data capture. List of data names used for describing trade items marked with EAN.UCC numbers

413

TCVN ISO 6422:2004

Mẫu trình bày tài liệu thương mại

Layout key for trade documents

414

TCVN 5438:2004

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terminology and definitions

415

TCVN 7420-2:2004

Thông tin và tư liệu - Quản lý hồ sơ - Phần 2: Hướng dẫn

Information and documentation - Records management - Part 2: Guidelines

416

TCVN 7420-1:2004

Thông tin và tư liệu - Quản lý hồ sơ - Phần 1: Yêu cầu chung

Information and documentation - Records management - Part 1: General

417

TCVN ISO 8601:2004

Phần tử dữ liệu và dạng thức trao đổi. Trao đổi thông tin. Biểu diễn thời gian

Date elements and interchange formats. Information interchange. Representation of dates and times

418

TCVN ISO 8440:2004

Vị trí mã trong tài liệu thương mại

Location of codes in trade documents

419

TCVN ISO 8439:2004

Thiết kế biểu mẫu. Trình bày cơ bản

Forms design. Basic layout

420

TCVN 7453:2004

Vật liệu chịu lửa - Thuật ngữ và định nghĩa

Refractories - Terms and definitions

Tổng số trang: 42