• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 14122:2024

Keo dán – Keo dán gỗ nhiệt dẻo dùng trong ứng dụng phi kết cấu – Phân loại

Adhesives – Wood adhesives thermoplastic used in nonstructural applications – Classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9943-1:2013

Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và lớp sản phẩm - Phần 1: Lợi ích cơ bản

Guide for specification of product properties and classes -- Part 1: Fundamental benefits

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 2339:1978

Bánh đai thang thành mỏng có may ơ một đầu dài - Kích thước cơ bản

Pulleys for driving V-belts with disc and boss protruded from one rim face Basic dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8021-6:2009

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 6: Mã phân định đơn nhất đối với đơn vị nhóm sản phẩm

Information technology. Unique identifiers. Part 6: Unique identifier for product groupings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6790:2001

Giường bệnh nhân đa năng

Universal patient bed

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12013:2017

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định benzen, toluen và tổng các hydrocacbon thơm trong xăng thành phẩm bằng sắc ký khí khối phổ (GC/MS)

Standard Test Method for Determination of Benzene, Toluene, and Total Aromatics in Finished Gasolines by Gas Chromatography/Mass Spectrometry

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 13362-3:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phân 3: Bần chua

Forest tree cutivars - Seedling of mangrove species - Part 3: Sonneratia caseolaris (L.) Engler

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 6709-1:2007

Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế và tài liệu khác của ISO và IEC thành tiêu chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn khu vực. Phần 1: Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO và IEC

Regional or national adoption of International Standards and other International Deliverables. Part 1: Adoption of International Standards 

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,000,000 đ