Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R2R1R4R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6381:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thông tin và tư liệu - Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Information and documentation - International standard serial numbering (ISSN)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 03297:1998
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
01.140.20 - Khoa học thông tin
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Mục đích của tiêu chuẩn này là quy định và khuyến khích việc sử dụng mã số ISSN để phân định một cách đơn nhất các xuất bản phẩm nhiều kỳ.
Mỗi mã số ISSN là số phân định đơn nhất cho một xuất bản phẩm nhiều kỳ riêng biệt. Có thể áp dụng mã ISSN cho tất cả các loại xuất bản phẩm nhiều kỳ, không tính đến việc xuất bản phẩm đó là trong quá khứ, hiện tại hay sẽ được xuất bản trong tương lai gần, không tính đến cả phương tiện xuất bản. Xuất bản phẩm nhiều kỳ bao gồm xuất bản phẩm định kỳ, báo, ấn phẩm hàng năm (như các báo cáo, niên giám, danh bạ...) và tạp chí, tùng thư, kỷ yếu, công trình nghiên cứu, công trình hội nghị ... của các hội. Tiêu chuẩn này không quy định việc ấn định mã ISSN cho tài liệu chuyên khảo, báo cáo kỹ thuật, các tài liệu ghi âm và ghi hình và các ấn phẩm âm nhạc in. Các tài liệu này có thể áp dụng mã ISSN trong việc bổ sung số chuẩn khi chúng là phần của xuất bản phẩm nhiều kỳ. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 8:1977, Documentation – Presentation of periodicals (Tý liệu – Trình bày các xuất bản phẩm ðịnh kỳ). ISO 2709:1996, Information and documentation – Format for information exchange (Thông tin và tý liệu – Khổ mẫu trao ðổi thông tin). ISO 5123:1984, Documentation – Headers for microfiche of monographs and serials (Tý liệu – Tiêu ðề ðối với vi phiếu của tài liệu chuyên khảo và xuất bản phẩm nhiều kỳ). ISO 7275:1985, Documentation – Presentation of title information of series ( Tý liệu-Trình bày thông tin nhan ðề của tùng thý) |
Quyết định công bố
Decision number
3247/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2007
|