• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4681:1989

Ren ống hình trụ

Pipe cylindical threads

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7818-2:2007

Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 2: Cơ chế token độc lập

Information technology.Cryptographic technique - Time - stamping services - Part 2: Mechanisms producing independent tokens

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 6781-1:2017

Môđun quang điện (PV) mặt đất – Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu – Phần 1: Yêu cầu thử nghiệm

Terrestrial photovoltaic (PV) modules - Design qualification and type approval - Part 1: Test requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 6706:2000

Chất thải nguy hại. Phân loại

Hazardous wastes. Classification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7217-1:2007

Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước. Phần 1: Mã nước

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions. Part 1: Country codes

256,000 đ 256,000 đ Xóa
Tổng tiền: 756,000 đ