-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6666:2000Thuốc lá điếu đầu lọc Filter cigarettes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7217-1:2007Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước. Phần 1: Mã nước Codes for the representation of names of countries and their subdivisions. Part 1: Country codes |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 306,000 đ |