Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 153 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13918-1:2024

Thang nâng xây dựng vận chuyển hàng – Phần 1: Thang nâng với bàn nâng có thể tiếp cận được

Builder’s hoists for goods – Part 1: Hoist with accessible platforms

2

TCVN 13918-2:2024

Thang nâng xây dựng vận chuyển hàng – Phần 2: Thang nâng nghiêng với thiết bị mang tải không thể tiếp cận được

Builders’ hoists for goods – Part 2: Inclined hoists with non–accessible load carrying devices

3

TCVN 13660:2023

Sàn nâng di động – Thiết kế, tính toán, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mobile elevating work platforms – Design, calculations, safety requirements and test methods

4

TCVN 13868:2023

Máy làm đất – Các loại cơ bản – Phân loại và từ vựng

Earth–moving machinery – Basic types – Identification and vocabulary

5

TCVN 13869-1:2023

Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 1: Máy cơ sở

Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 1: Base machine

6

TCVN 13869-2:2003

Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 2: Thiết bị và bộ công tác

Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 2: Equipment and attachments

7

TCVN 12856:2020

Thiết bị vận chuyển liên tục và các hệ thống - Yêu cầu an toàn và yêu cầu tương thích điện từ (EMC) cho thiết bị lưu trữ vật liệu rời trong silo, bunke, thùng chứa và phễu chứa

Continuous handling equipment and systems - Safety and EMC requirements for the equipment for the storage of bulk materials in silos, bunkers, bins and hoppers

8

TCVN 13217:2020

Máy làm đất – Máy ủi – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Dozers - Terminology and commercial specifications

9

TCVN 13218:2020

Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Loaders – Terminology and commercial specifications

10

TCVN 13219:2020

Máy làm đất - Xe tự đổ – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Dumpers – Terminology and commercial specifications

11

TCVN 13220:2020

Máy làm đất – Máy cạp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Scrapers – Terminology and commercial specifications

12

TCVN 13221:2020

Máy làm đất – Máy san đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Graders – Terminology and commercial specifications

13

TCVN 13222:2020

Máy làm đất – Máy xúc thủy lực – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Hydraulic excavators – Terminology and commercial specifications

14

TCVN 13223:2020

Máy làm đất – Máy đặt ống – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Pipelayers – Terminology and commercial specifications

15

TCVN 13224:2020

Máy làm đất – Máy lu và máy lèn chặt – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Rollers and compactors – Terminology and commercial specifications

16

TCVN 13225:2020

Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất gầu ngược – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Backhoe loaders – Terminology and commercial specifications

17

TCVN 13226:2020

Máy làm đất – Máy đào rãnh – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Trenchers – Definitions and commercial specifications

18

TCVN 13227:2020

Máy làm đất – Máy xúc kéo cáp – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Cable excavators – Terminology and commercial specifications

19

TCVN 11357-11:2019

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 11: Yêu cầu cho máy đầm đất và rác thải

Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors

20

TCVN 11357-8:2019

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 8: Yêu cầu cho máy san

Earth-moving machinery - Safety - Requirements for graders

Tổng số trang: 8