Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 143 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13660:2023Sàn nâng di động – Thiết kế, tính toán, yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mobile elevating work platforms – Design, calculations, safety requirements and test methods |
2 |
TCVN 13868:2023Máy làm đất – Các loại cơ bản – Phân loại và từ vựng Earth–moving machinery – Basic types – Identification and vocabulary |
3 |
TCVN 13869-1:2023Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 1: Máy cơ sở Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 1: Base machine |
4 |
TCVN 13869-2:2003Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 2: Thiết bị và bộ công tác Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 2: Equipment and attachments |
5 |
TCVN 12856:2020Thiết bị vận chuyển liên tục và các hệ thống - Yêu cầu an toàn và yêu cầu tương thích điện từ (EMC) cho thiết bị lưu trữ vật liệu rời trong silo, bunke, thùng chứa và phễu chứa Continuous handling equipment and systems - Safety and EMC requirements for the equipment for the storage of bulk materials in silos, bunkers, bins and hoppers |
6 |
TCVN 13217:2020Máy làm đất – Máy ủi – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Dozers - Terminology and commercial specifications |
7 |
TCVN 13218:2020Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Loaders – Terminology and commercial specifications |
8 |
TCVN 13219:2020Máy làm đất - Xe tự đổ – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Dumpers – Terminology and commercial specifications |
9 |
TCVN 13220:2020Máy làm đất – Máy cạp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Scrapers – Terminology and commercial specifications |
10 |
TCVN 13221:2020Máy làm đất – Máy san đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Graders – Terminology and commercial specifications |
11 |
TCVN 13222:2020Máy làm đất – Máy xúc thủy lực – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Hydraulic excavators – Terminology and commercial specifications |
12 |
TCVN 13223:2020Máy làm đất – Máy đặt ống – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Pipelayers – Terminology and commercial specifications |
13 |
TCVN 13224:2020Máy làm đất – Máy lu và máy lèn chặt – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Rollers and compactors – Terminology and commercial specifications |
14 |
TCVN 13225:2020Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất gầu ngược – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Backhoe loaders – Terminology and commercial specifications |
15 |
TCVN 13226:2020Máy làm đất – Máy đào rãnh – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Trenchers – Definitions and commercial specifications |
16 |
TCVN 13227:2020Máy làm đất – Máy xúc kéo cáp – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Cable excavators – Terminology and commercial specifications |
17 |
TCVN 11357-11:2019Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 11: Yêu cầu cho máy đầm đất và rác thải Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors |
18 |
TCVN 11357-8:2019Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 8: Yêu cầu cho máy san Earth-moving machinery - Safety - Requirements for graders |
19 |
TCVN 11357-12:2019Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 12: Yêu cầu cho máy đào truyền động cáp Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors |
20 |
TCVN 11357-13:2018Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 13: Yêu cầu cho máy đầm lăn Earth moving machinery - Safety - Part 13: Requirements for rollers |