-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5669:1992Sơn và vecni - Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5453:2009Thông tin và tư liệu. Từ vựng Information and documentation. Vocabulary |
812,000 đ | 812,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11357-12:2019Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 12: Yêu cầu cho máy đào truyền động cáp Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 962,000 đ |