• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12005-8:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 8: Đánh giá độ tách lớp và độ ăn mòn xung quanh vết khía hoặc khuyết tật nhân tạo khác

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 8: Assessment of degree of delamination and corrosion around a scribe or other artifici

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 12005-10:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 10: Đánh giá độ ăn mòn dạng sợi

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 10: Assessment of degree of filiform corrosion

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6306-5:2006

Máy biến áp điện lực. Phần 5: Khả năng chịu ngắn mạch

Power transformers. Part 5: Ability to withstand short circuit

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 3776:1983

Ổ bi và ổ đũa. Hệ thống ký hiệu quy ước

Ball and roller bearings. Conventional symbol system

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9419:2012

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp phổ gamma

Investigation, evaluation and exploration of minerals. Gamma spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9364:2012

Nhà cao tầng - Kỹ thuật đo đạc phục vụ công tác thi công

High rise buildings - Technical guide for survey work during construction

168,000 đ 168,000 đ Xóa
7

TCVN 2296:1989

Thiết bị rèn ép. Yêu cầu chung về an toàn

Forging and pressing equipments. General safety requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 4709:1989

Thiết bị điện tử dân dụng. Ký hiệu bằng hình vẽ thay chữ viết

Civil electronic equipments. Graphical symbols as substitutes for writting annotations

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 7522:2005

Hạt cacao - Xác định các dạng khuyết tật sau khi cắt

Cocoa beans - Cut test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 8597:2010

Kiểm dịch thực vật. Phương pháp luận về việc lấy mẫu chuyến hàng

Methodologies for sampling of consignments

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 9754:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE) - Phương pháp xác định thời gian cảm ứng oxy hóa bằng phương pháp đo nhiệt lượng quét vi sai (DSC) ở điều kiện chuẩn

High density polyethylene (HDPE) geomembranes – Method for determining of oxydative induction time by differentical scanning calorimetry (DSC)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 2118:1994

Gạch canxi silicat Yêu cầu kỹ thuật

Silica bricks. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 1834:1994

Công tắc

Switches

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 11785-3:2017

Đất, đá, quặng xạ hiếm - Phần 3: Xác định hàm tổng oxit của các đất hiếm - Phương pháp khối lượng

0 đ 0 đ Xóa
15

TCVN 8751:2014

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất thiophanate methyl. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing thiophanate methyl. Technical requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 4091:1985

Nghiệm thu các công trình xây dựng

Acceptance of buildings

200,000 đ 200,000 đ Xóa
17

TCVN 13918-1:2024

Thang nâng xây dựng vận chuyển hàng – Phần 1: Thang nâng với bàn nâng có thể tiếp cận được

Builder’s hoists for goods – Part 1: Hoist with accessible platforms

236,000 đ 236,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,904,000 đ