Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 22 kết quả.

Searching result

1

TCVN 7909-3-6:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-6: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây méo cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-6: Limits – Assessment of emission limits for the connection of distorting installations to MV, HV and EHV power systems

2

TCVN 7909-3-7:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-7: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây biến động cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-7: Limits - Assessment of emission limits for the connection of fluctuating installations to MV, HV and EHV power systems

3

TCVN 7909-3-2:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-2: Các giới hạn – Giới hạn phát xạ dòng điện hài (dòng điện đầu vào của thiết bị ≤ 16 A mỗi pha)

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-2: Limits – Limits for harmonic current emissions (equipment input current ≤16 A per phase)

4

TCVN 7909-3-3:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-3: Các giới hạn – Giới hạn thay đổi điện áp, biến động điện áp và nhấp nháy trong hệ thống cấp điện hạ áp công cộng, đối với thiết bị có dòng điện danh định ≤ 16 A mỗi pha và không phụ thuộc vào kết nối có điều kiện

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-3: Limits – Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current ≤ 16 A per phase and not subject to conditional connection

5

TCVN 7909-3-11:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-11: Các giới hạn – Giới hạn thay đổi điện áp, biến động điện áp và nhấp nháy trong hệ thống cấp điện hạ áp công cộng –Thiết bị có dòng điện danh định ≤ 75 A và phụ thuộc vào kết nối có điều kiện

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-11: Limits – Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems – Equipment with rated current ≤ 75 A and subject to conditional connection

6

TCVN 7909-3-12:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-12: Các giới hạn – Giới hạn dòng điện hài được tạo ra bởi thiết bị kết nối với hệ thống điện hạ áp công cộng có dòng điện đầu vào > 16 A và ≤ 75 A mỗi pha

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-12: Limits – Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current >16 A and ≤ 75 A per phase

7

TCVN 13085:2020

Hệ thống phát điện quang điện – Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC) và phương pháp thử nghiệm đối với thiết bị chuyển đổi điện

Photovoltaic power generating systems – EMC requirements and test methods for power conversion equipment

8

TCVN 12679:2019

Thiết bị dùng cho mục đích chiếu sáng chung – Yêu cầu miễn nhiễm tương thích điện từ (EMC)

Equipment for general lighting purposes – EMC immunity requirements

9

TCVN 6988:2018

Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số radio của thiết bị công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế

Industrial, scientific and medical equipment – Radio-frequency disturbance characteristics – Limits and methods of measurement

10

TCVN 7186:2018

Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số radio của thiết bị chiếu sáng và thiết bị điện tương tự

Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment

11

TCVN 7492-1:2018

Tương thích điện từ – Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị điện tương tự – Phần 1: Phát xạ

Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus – Part 1: Emission

12

TCVN 7492-2:2018

Tương thích điện từ – Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị điện tương tự – Phần 2: Miễn nhiễm – Tiêu chuẩn họ sản phẩm

Electromagnetic compatibility – Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus – Part 2: Immunity – Product family standard

13

TCVN 7492-1:2010

Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự. Phần 1: Phát xạ

Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 1: Emission

14

TCVN 6989-1-2:2010

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-2: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Thiết bị phụ trợ. Nhiễu dẫn

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus. Ancillary equipment. Conducted disturbances

15

TCVN 7447-4-44:2010

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-44: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống nhiễu điện áp và nhiễu điện từ.

Low-voltage electrical installations. Part 4-44: Protection for safety. Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances

16

TCVN 7186:2010

Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số rađiô của thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự

Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment

17

TCVN 7189:2009

Thiết bị công nghệ thông tin. Đặc tính nhiễu tần số vô tuyến. Giới hạn và phương pháp đo

Information technology equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement

18

TCVN 6988:2006

Thiết bị tần số Rađiô dùng trong công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế (ISM). Đặc tính nhiễu điện từ. Giới hạn và phương pháp đo

Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment. Electromagnetic disturbance characteristics. Limits and methods of measurement

19

TCVN 7492-1:2005

Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự. Phần 1: Phát xạ

Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 1: Emission

20

TCVN 7379-2:2004

Đặc tính nhiễu tần số radio của đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp. Phần 2: Phương pháp đo và quy trình xác định giới hạn

Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment. Part 2: Methods of measurement and procedure for determining limits

Tổng số trang: 2