• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3593:2016

Máy gia công gỗ – Máy tiện – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Turning lathes – Nomenclature and acceptance conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13371:2021

Máy tính để bàn – Hiệu suất năng lượng

Desktop computers – Energy efficiency

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 3219:1979

Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa

Tea processing technology. Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 12679:2019

Thiết bị dùng cho mục đích chiếu sáng chung – Yêu cầu miễn nhiễm tương thích điện từ (EMC)

Equipment for general lighting purposes – EMC immunity requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ