• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9190:2012

Vật liệu cacbua silic. Phương pháp phân tích hóa học

Silicon carbide. Test methods for chemical analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7500:2023

Bitum – Phương pháp xác định độ hòa tan trong Trichloroethylene và N–propyl Bromide

Bitumen – Test method for Solubility in Trichloroethylene and N–Propyl Bromide

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 13910-3:2024

Hệ thống giao thông thông minh – Từ điển dữ liệu trung tâm ITS – Phần 3: Gán mã định danh đối tượng cho các khái niệm dữ liệu ITS

Intelligent transport systems - ITS central data dictionaries - Part 3: Object identifier assignments for ITS data concepts

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 11724-2:2016

Ổ trượt – Dạng bên ngoài và đặc trưng hư hỏng của ổ trượt kim loại thủy động – Phần 2: Sự xói mòn tạo thành lỗ hổng và biện pháp phòng chống.

Plain bearings – Appearance and of damage to metallic hydrodynamic bearings – Part 2: Cavitation erosion and its countermeasures

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 8860-12:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định độ ổn định còn lại của bê tông nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 12: Determination of remaining stability

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 9338:2012

Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định thời gian đông kết.

Heavyweight concrete mixtures. Determination of time of setting

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 9191:2012

Đá vôi - Phương pháp phân tích hoá học

Limestone - Test methods for chemical analysis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 8241-4-2:2009

Tương thích điện từ(EMC). Phần 4-2: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện

ElectroMagnetic Compatibility (EMC). Part 4-2: Testing and measurement techniques. Electrostatic discharge immunity

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 10093:2013

Giấy và các tông. Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định Cadmi và chì trong dịch chiết nước

Paper and board. Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of cadmium and lead in an aqueous extract

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN ISO 56002:2020

Quản lý đổi mới – Hệ thống quản lý đổi mới – Hướng dẫn

Innovation management – Innovation management systems – Guidance

252,000 đ 252,000 đ Xóa
11

TCVN 8494:2020

Cao su thiên nhiên thô − Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)

Rubber, raw natural − Determination of plasticity retention index (PRI)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 10797:2015

Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn

Productc of precast concrete kerb

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 7572-19:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 19: Xác định hàm lượng silic oxit vô định hình

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 19: Determination of amorphous silicate content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 8021-2:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 2: Thủ tục đăng kí

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 2: Registration procedures

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 12709-2-19:2024

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-19: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định vòi voi đục quả mận Conotrachelus nenuphar (Herbst)

Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-19: Particular requirements for diagnostic procedure of plum curculio Conotrachelus nenuphar (Herbst

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 71:1963

Vít dùng cho kim loại. Yêu cầu kỹ thuật

Screws used for metal work. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 81:1963

Bulông thô đầu vuông. Kích thước

Rough square head bolts. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 11845-3:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu cảm ứng

Instrument transformers - Part 3: Additional requirements for inductive voltage transformers

200,000 đ 200,000 đ Xóa
19

TCVN 84:1963

Bulông thô đầu vuông kiểu chìm. Kích thước

Rough square head rough bolts. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
20

TCVN 248:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định độ hút nước

Bricks. Determination of water absorptivity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
21

TCVN 13381-6:2024

Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 6: Giống cà phê

Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 6: Coffee varieties

200,000 đ 200,000 đ Xóa
22

TCVN 12679:2019

Thiết bị dùng cho mục đích chiếu sáng chung – Yêu cầu miễn nhiễm tương thích điện từ (EMC)

Equipment for general lighting purposes – EMC immunity requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,302,000 đ