• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6623:2000

Chất lượng nước. Xác định nhôm. Phương pháp đo phổ dùng pyrocatechol tím

Water quality. Determination of aluminium. Spectrometric method using pyrocatechol violet

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6614-3-2:2000

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp điện. Phần 3: Phương pháp riêng cho hợp chất PVC. Mục 2: Thử nghiệm tổn hao khối lượng. Thử nghiệm độ ổn định nhiệt

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 3: Methods specific to PVC compounds. Section 2: Loss of mass test. Thermal stablility test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1880:1976

Bulông đầu chìm cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước

Square neck bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7909-2-4:2008

Tương thích điện từ (EMC). Phần 2-4: Môi trường. Mức tương thích đối với nhiễu dẫn tần số thấp trong khu công nghiệp

Electromagnetic compatibility (EMC). Part 2-4: Environment. Compatibility levels in industrial plants for low-frequency conducted disturbances

164,000 đ 164,000 đ Xóa
Tổng tiền: 414,000 đ