-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7921-4-7:2013Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-7: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Sử dụng di động và không tĩnh tại Classification of environmental conditions. Part 4-7: Guidance for the correlation and transformation of the environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Portable and non-stationary use |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7827:2007Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Electric fans. Methods for determination of energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6988:2018Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số radio của thiết bị công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế Industrial, scientific and medical equipment – Radio-frequency disturbance characteristics – Limits and methods of measurement |
404,000 đ | 404,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6592-2:2000Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 2. Avtomat Low-voltage swithgear and controlgear. Part 2. Circuit-breakers |
520,000 đ | 520,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 14279:2025Nhiên liệu thu hồi dạng rắn – Quy định kỹ thuật và phân loại |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3890:1984Phương tiện và thiết bị chữa cháy - Bố trí, bảo quản, kiểm tra, bảo dưỡng Fire fighting devices and equipments - Arrangement, storage, control, and maintenance |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6988:2006Thiết bị tần số Rađiô dùng trong công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế (ISM). Đặc tính nhiễu điện từ. Giới hạn và phương pháp đo Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment. Electromagnetic disturbance characteristics. Limits and methods of measurement |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,628,000 đ |