Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.741 kết quả.

Searching result

2541

TCVN 11129-1:2018

Da – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Phương pháp sử dụng máy đo độ đàn hồi

Leather – Determination of flex resistance – Part 1: Flexometer method

2542

TCVN 12274:2018

Da – Phép đo bề mặt da – Sử dụng kỹ thuật điện tử

Leather – Measurement of leather surface – Using electronic techniques

2543

TCVN 12275-1:2018

Da – Xác định hàm lượng crom(VI) – Phần 1: Phương pháp đo màu

Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Part 1: Colorimetric method

2544

TCVN 12275-2:2018

Da – Xác định hàm lượng crom(VI) – Phần 2: Phương pháp sắc ký

Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Part 2: Chromatographic method

2545

TCVN 12276:2018

Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng crom(VI) và khả năng khử của tác nhân thuộc crom

Leather – Chemical tests – Determination of chromium (VI) and the reductive potential for chromium tanning agents

2546

TCVN 12277-1:2018

Da – Xác định các chất alkylphenol etoxyl hóa – Phần 1: Phương pháp trực tiếp

Leather – Determination of ethoxylated alkylphenols – Part 1: Direct method

2547

TCVN 12277-2:2018

Da – Xác định các chất alkylphenol etoxyl hóa – Phần 2: Phương pháp gián tiếp

Leather – Determination of ethoxylated alkylphenols – Part 2: Indirect method

2548

TCVN 12466-2:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 2: Vịt Star 53

Meat breeding duck - Part 2: Star 53 duck

2549

TCVN 12466-3:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 3: Vịt Super M

Meat breeding duck - Part 2: Super M duck

2550

TCVN 12466-4:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 4: Vịt M14

Meat breeding duck - Part 4: M14 duck

2551

TCVN 12467-1:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 1: Vịt CV2000

Egg breeding duck - Part 1: CV2000 duck

2552

TCVN 12467-2:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 2: Vịt TsN15

Egg breeding duck - Part 2: TsN15 duck

2553

TCVN 12467-3:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 3: Vịt Mốc

Egg breeding duck - Part 3: Moc duck

2554

TCVN 12467-4:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 4: Vịt Khaki Campell

Egg breeding duck - Part 4: Khaki Campell duck

2555

TCVN 12467-5:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 5: Vịt cỏ

Egg breeding duck - Part 5: Co duck

2556

TCVN 12469-2:2018

Gà giống nội - Phần 2: Gà Mía

Indegious breeding chicken - Part 2: Mia chicken

2557

TCVN ISO/TS 22002-4:2018

Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 4: Sản xuất bao bì thực phẩm

Prerequisite programmes on food safety – Part 4: Food packaging manufacturing

2558

TCVN ISO/TS 22002-6:2018

Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 6: Sản xuất thức ăn chăn nuôi

Prerequisite programmes on food safety – Part 6: Feed and animal food production

2559

TCVN 12448:2018

Quản lý phúc lợi động vật – Yêu cầu chung và hướng dẫn các tổ chức trong chuỗi cung ứng thực phẩm

Animal welfare management – General requirements and guidance for organizations in the food supply chain

2560

TCVN 12449:2018

Nhà máy chế biến sữa – Điều kiện vệ sinh – Hướng dẫn chung về quy trình kiểm tra và lấy mẫu

Dairy plant – Hygiene conditions – General guidance on inspection and sampling procedures

Tổng số trang: 588