Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.174 kết quả.

Searching result

2541

TCVN 7571-21:2019

Thép hình cán nóng - Phần 21: Thép chữ T

Hot-rolled steel sections - Part 21: T sections

2542

TCVN 12807:2019

Cà phê hỗn hợp hòa tan

Mixed instant coffee

2543

TCVN 12828:2019

Nước giải khát

Water-based beverages

2544

TCVN 8630:2019

Nồi hơi - Hiệu suất năng lượng và phương pháp thử

Boilers - Energy efficiency and method for determination

2545

TCVN 12728:2019

Nồi hơi – Yêu cầu kỹ thuật về thiết kế, chế tạo, lắp đặt, sử dụng và sửa chữa

Boilers – Technical requirement of design, manufacture, installation, operation, maintenance

2546

TCVN 12583:2019

Vật liệu composite polime dùng để gia cường lớp mặt ngoài kết cấu bê tông cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Polymer composite material for external strengthening of steel–reinforced concrete structures – Specification and Test method

2547

TCVN 12690:2019

Công nghệ thông tin - Ký hiệu và mô hình quy trình nghiệp vụ cho nhóm quản lý đối tượng

Information technology — Business Process Model and Notation (BPMN)

2548

TCVN 12713:2019

Chè Ô long - Yêu cầu cơ bản

Oolong tea - Basic requirements

2549

TCVN 6548:2019

Khí dầu mỏ hóa lỏng - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Liquefied petroleum gases (LPG) – Requirements and test methods

2550

TCVN 12666:2019

Đèn điện LED chiếu sáng đường và phố - Hiệu suất năng lượng

LED road and street lighting luminaires – Energy efficiency

2551

TCVN 7722-2-3:2019

Đèn điện - Phần 2-3 : Yêu cầu cụ thể - Đèn điện dùng cho chiếu sáng đường và phố

Luminaires – Part 2-3: Particular requirements – Luminaires for road and street lighting

2552

TCVN 12608:2019

Sản phẩm thủy sản - Cá tra phi lê đông lạnh - Phương pháp xác định hàm lượng nước

Fish products – Frozen Tra fish (pangasius hypophthalmus) fillet – Determination of water content

2553

TCVN 11820-3:2019

Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 3 : Yêu cầu về vật liệu

Mairine Port Facilities - Design Requirements - Part 3: Requirements for Materials

2554

TCVN 12680:2019

Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Đèn cảnh báo an toàn

Safety traffic equipment - Warnig and safety light

2555

TCVN 12681:2019

Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Dải phân cách và lan can phòng hộ - Kích thước và hình dạng

Road safety equipment - Road safety barries - Dimension and shape

2556

TCVN 8400-13:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 13 : Bệnh sảy thai truyền nhiễm do brucella

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 13: Brucellosis

2557

TCVN 8400-42:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 42 : Bệnh dịch tả loài nhai lại nhỏ

Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 42: Peste des petits ruminants

2558

TCVN 8400-1:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 1: Bệnh lở mồm long móng

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 1: Foot and mouth disease

2559

TCVN 8400-11:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 11: Bệnh dịch tả vịt

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 11: Duck virus enteritis disease

2560

TCVN 8400-41:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 41: Bệnh dịch tả lợn Châu Phi

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 41: African Swine Fever

Tổng số trang: 609