-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13433-1:2021Chế phẩm bảo quản gỗ - Phần 1: Nhóm chế phẩm hòa tan trong nước Wood preservatives - Part 1: Water - borne preservatives |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4739:1989Gỗ xẻ - Khuyết tật - Thuật ngữ và định nghĩa Sawn wood - Defects - Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12619-2:2019Gỗ - Phân loại - Phần 2: Theo tính chất vật lý và cơ học Wood – Classification – Part 2: Classification by wood physical and mechanical properties |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 280,000 đ |