• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12581-1:2019

Ứng dụng đường sắt - Các yêu cầu về kết cấu của thân phương tiện giao thông đường sắt - Phần 1: Đầu máy và toa xe khách

Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons)

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 12622:2019

Phân bón - Xác định lưu huỳnh (dạng sulfat) hòa tan trong nước bằng phương pháp khối lượng

Fertilizers ‒ Determination of water-soluble sulfur (sulfates form) by gravimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12230:2019

Bộ nghịch lưu quang điện nối lưới – Quy trình thử nghiệm dùng cho các phép đo khả năng bỏ qua điện áp thấp

Utility-interconnected photovoltaic inverters – Test procedure for low voltage ride-through measurements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 12557-2:2019

Ổ lăn – Phụ tùng của ổ trượt bi chuyển động thẳng – Phần 2: Kích thước bao và dung sai cho loạt 5

Rolling bearings – Accessories for sleeve type linear ball bearings – Part 2: Boundary dimensions and tolerances for series 5

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12559:2019

Ổ lăn – Ổ lăn chuyển động thẳng – Từ vựng

Rolling bearings – Linear motion rolling bearings – Vocabulary

176,000 đ 176,000 đ Xóa
6

TCVN 12581-2:2019

Ứng dụng đường sắt - Các yêu cầu về kết cấu của thân phương tiện giao thông đường sắt - Phần 1: Toa xe hàng

Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Freight wagons

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 12557-1:2019

Ổ lăn – Phụ tùng của ổ trượt bi chuyển động thẳng – Phần 1: Kích thước bao và dung sai cho các loạt 1 và 3

Rolling bearings – Accessories for sleeve type linear ball bearings – Part 1: Boundary dimensions and tolerances for series 1 and 3

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 626,000 đ