Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R9R8R4R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12583:2019
Năm ban hành 2019
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vật liệu composite polime dùng để gia cường lớp mặt ngoài kết cấu bê tông cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Tên tiếng Anh
Title in English Polymer composite material for external strengthening of steel–reinforced concrete structures – Specification and Test method
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ACI 440.8M-13, ACI 440.2R-08
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.120 - Chất dẻo có cốt
|
Số trang
Page 30
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):360,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1 Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với một lớp vật liệu composite polime (FRP) trên cơ sở nhựa epoxy và sợi cacbon hoặc sợi thủy tinh đơn hướng, dùng để gia cường bên ngoài kết cấu bê tông cốt thép thường và bê tông cốt thép dự ứng lực sử dụng quy trình lăn
ép ướt. 1.2 Tiêu chuẩn này không áp dụng đối với keo lót, vữa trám và hệ vật liệu FRP đã đóng rắn trước. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ASTM D638 – 10, Standard test method for tensile properties of plastics – Tiêu chuẩn phương pháp thử tính chất kéo của chất dẻo ASTM D790 – 10, Standard test methods for flexural properties of unreinfored and reinforced plastics and electrical insulating materials – Tiêu chuẩn phương pháp thử tính chất uốn của chất dẻo có gia cường và không có gia cường ASTM D1141 – 13, Standard practice for the preparation of substitue ocean water – Quy trình kỹ thuật chuẩn bị nước biển ASTM D1193 – 11, Standard Specification for Reagent Water – Tiêu chuẩn yêu cầu kỹ thuật đối với nước thuốc thử ASTM D2247 – 11, Standard practice for testing water resistance of coating in 100 % relative humidity – Quy trình kỹ thuật thử nghiệm độ bền nước của sơn trong điều kiện độ ẩm 100 %ASTM D2563 – 15 – Standard practice for classifying visual defects in glass-reinforced plastic laminate parts – Quy trình kỹ thuật phân loại khuyết tật ngoại quan của các tấm nhựa gia cường sợi thủy tinh ASTM D3039 – 14, Standard test method for tensile properties of polymer matrix composite material – Tiêu chuẩn phương pháp thử tính chất kéo của vật liệu composite polime ASTM D3045 – 10, Standard practice for heat aging of plastic without load – Quy trình kỹ thuật thử nghiệm độ bền lão hóa nhiệt của chất dẻo không chịu tải trọng ASTM D3776 – 13 – Standard test methods for mass per unit area of fabric – Tiểu chuẩn phương pháp thử xác định khối lượng trên đơn vị diện tích tấm sợi ASTM D5229 – 14, Standard test method for moisture absorption properties and equilibrium conditioning of polymer matrix composite materials – Tiêu chuẩn phương pháp thử tính chất hấp thụ và điều kiện cân băng ẩm của vật liệu composite polime ASTM D7565 – 10, Standard test methods for determining tensile properties of fiber reinforced polymer matrix composite used for strengthening of civil structures – Tiêu chuẩn phương pháp thử xác định tính chất kéo của vật liệu composite polime dùng để gia cường kết cấu xây dựng ASTM E831 – 14, Standard test method for linear thermal expansion of solid materials by thermomechanical analysis – Tiêu chuẩn phương pháp thử hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính của vật liệu rắn bằng phương pháp phân tích cơ nhiệt ASTM E1363 – 13, Standard test method for temperature calibration of themomechanical analyzers – Tiêu chuẩn phương pháp hiệu chuẩn nhiệt độ của thiết bị phân tích cơ nhiệt ASTM E1640 – 13, Standard test method for assisgnment of the Glass transition temperature by dynamic mechanical analysis – Tiêu chuẩn xác định nhiệt độ hóa thủy tinh bằng phương pháp phân tích cơ động lực ASTM E1867 – 13, Standard test methods for temperature calibration of dynamic mechanical analyzers – Tiêu chuẩn phương pháp hiệu chuẩn nhiệt độ của thiết bị phân tích cơ động lực ASTM E2113 – 13, Standard test method for length change calibration of thermomechanical analyzers – Tiêu chuẩn phương pháp hiệu chuẩn phép đo sự thay đổi chiều dài của thiết bị phân tích cơ nhiệt ASTM E2254 – 13, Standard test method for storage modulus calibration of dynamic mechanical analyzers – Tiêu chuẩn phương pháp hiệu chuẩn modul dự trữ của thiết bị phân tích cơ động lực ASTM E2425 – 11, Standard test method for loss modulus conformance of dynamic mechanical analyzers – Tiêu chuẩn phương pháp hiệu chuẩn modul mất mát của thiết bị phân tích cơ động lực ASTM G153 – 13, Standard practice for operating enclosed carbon light apparatus for exposure of nonmetallic materials – Quy trình kỹ thuật vận hành thiết bị đèn cacbon kín để phơi mẫu vật liệu phi kim |
Quyết định công bố
Decision number
4067/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2019
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải
|