Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R9R7R6R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12558:2019
Năm ban hành 2019
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn – Ổ đỡ, rãnh hãm – Kích thước và dung sai
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings – Radial bearings, retaining slots – Dimensions and tolerances
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 20515:2012
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các kích thước và dung sai của các rãnh hãm được sử dụng cho vòng ngoài của ổ bi đỡ chặn một dãy, ổ bi có bốn điểm tiếp xúc và ổ đũa trụ đỡ. Các rãnh hãm không thích hợp cho sử dụng ở các vòng ngoài của các ổ bi đỡ có vòng bít và vòng che kín hoặc ở các vòng ngoài của các ổ đũa trụ đỡ không có gờ.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8033 (ISO 15), Ổ lăn – Ổ đỡ – Kích thước bao, bản vẽ sơ đồ chung TCVN 4175-1:2008 (ISO 1132-1:2000), Ổ lăn – Dung sai – Phần 1:Thuật ngữ và định nghĩa TCVN 8288 (ISO 5593), Ổ lăn – Từ vựng ISO 15241, Rolling bearings – Symbols for quantities (Ổ lăn – Ký hiệu cho các đại lượng) |
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 4 - Ổ lăn, Ổ đỡ
|